cold chisel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cold chisel
Phát âm : /'kould'tʃizl/
+ danh từ
- (kỹ thuật) dao trổ, dao khắc (kim loại)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cold chisel"
Lượt xem: 611